Doanh nghiệp có được cho vay không là câu hỏi được nhiều chủ doanh nghiệp quan tâm khi tổ chức đang có dòng tiền nhàn rỗi và muốn đầu tư sinh lời. Việc hiểu rõ các quy định pháp lý và các điều kiện cần thiết sẽ giúp các công ty, đặc biệt là những doanh nghiệp nhỏ và vừa, đưa ra quyết định tài chính đúng đắn, tránh rủi ro không đáng có.
Mục lục
Quy định pháp luật liên quan đến cho vay cần biết
Trước khi trả lời câu hỏi doanh nghiệp có được cho vay không, chủ doanh nghiệp cần lưu ý về những quy định pháp luật liên quan đến hoạt động cho vay. Theo đó, điều 463 Bộ Luật Dân sự 2015 quy định về hoạt động cho vay tài sản, trong đó hợp đồng vay tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, bên cho vay giao tài sản cho bên vay và bên vay có trách nhiệm hoàn trả đúng hạn tài sản tương đương về số lượng và chất lượng, trừ khi có thỏa thuận khác về lãi suất. Quy định này áp dụng cho cả cá nhân và pháp nhân.
Tuy nhiên, cho vay còn được điều chỉnh bởi Luật Các tổ chức tín dụng 2010, quy định cụ thể về hoạt động cấp tín dụng, trong đó cho vay là một hình thức cấp tín dụng với cam kết hoàn trả cả gốc và lãi. Luật này chỉ áp dụng cho các tổ chức tín dụng.
Sự khác biệt giữa hai quy định này là, Bộ Luật Dân sự không cấm doanh nghiệp thực hiện cho vay qua hợp đồng vay tài sản, trong khi Luật Các tổ chức tín dụng chỉ quy định các tổ chức tín dụng mới được phép cấp tín dụng. Vì vậy, doanh nghiệp không phải tổ chức tín dụng sẽ không bị ràng buộc bởi các quy định của Luật Các tổ chức tín dụng.

Doanh nghiệp có được cho vay không?
Theo Khoản 3 Điều 7 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp có quyền tự do lựa chọn phương thức huy động, phân bổ và sử dụng vốn để phục vụ mục tiêu kinh doanh. Điều này bao gồm khả năng cho vay, nhận vay hoặc thực hiện các giao dịch tài chính khác như bán tài sản. Vì vậy, doanh nghiệp hoàn toàn có thể tham gia vào hoạt động cho vay, miễn là việc này phù hợp với mục tiêu kinh doanh và không vi phạm các quy định pháp lý liên quan đến hoạt động tài chính, ngân hàng.
>>> Xem thêm: Hồ sơ vay vốn của doanh nghiệp gồm những gì?
Theo quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020, các loại hình doanh nghiệp có quyền thực hiện các giao dịch vay, cho vay, bán tài sản và các hợp đồng khác với các giới hạn tài chính cụ thể:
Công ty TNHH 1 thành viên
Chủ sở hữu công ty có quyền quyết định các hợp đồng vay, cho vay, bán tài sản và các giao dịch khác có giá trị từ 50% tổng tài sản, được ghi trong báo cáo tài chính gần nhất, hoặc tỷ lệ/giá trị khác theo quy định tại Điều lệ công ty.

Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
Hội đồng thành viên (HĐTV) có thẩm quyền phê duyệt các hợp đồng vay, cho vay, bán tài sản và các giao dịch khác có giá trị từ 50% tổng tài sản theo báo cáo tài chính gần nhất, hoặc tỷ lệ/giá trị thấp hơn nếu Điều lệ công ty quy định.
Đối với công ty cổ phần
Hội đồng quản trị của công ty cổ phần sẽ có quyền thông qua các hợp đồng mua bán, vay, cho vay và các giao dịch khác có giá trị từ 35% tổng tài sản, như được ghi nhận trong báo cáo tài chính gần nhất. Tuy nhiên, nếu Điều lệ công ty quy định tỷ lệ hoặc giá trị khác, hoặc hợp đồng thuộc thẩm quyền Đại hội đồng cổ đông, thì phải tuân theo các quy định tại Luật Doanh nghiệp.
Lãi suất tối đa khi doanh nghiệp cho vay là bao nhiêu?
Theo Điều 468 Bộ Luật Dân sự 2015, lãi suất tối đa mà doanh nghiệp có thể thỏa thuận khi cho vay là 20% mỗi năm đối với số tiền vay, trừ khi có quy định pháp luật khác. Nếu các bên không thỏa thuận rõ ràng về lãi suất và phát sinh tranh chấp, lãi suất sẽ được xác định là 50% mức lãi suất tối đa theo quy định tại thời điểm trả nợ. Điều này giúp đảm bảo sự công bằng, minh bạch và hạn chế các tranh chấp trong giao dịch vay giữa doanh nghiệp.

Lưu ý khi doanh nghiệp cho doanh nghiệp khác vay tiền
Khi doanh nghiệp cho doanh nghiệp khác vay tiền, cần lưu ý các điều khoản rõ ràng về số tiền vay, lãi suất và phương thức trả nợ, đảm bảo tuân thủ quy định về lãi suất tối đa 20%/năm. Cần kiểm tra khả năng thanh toán của bên vay và xác định các tài sản bảo đảm (nếu có). Ngoài ra, cần lưu ý rủi ro pháp lý và tài chính, đặc biệt là nguy cơ không thu hồi được nợ hoặc phát sinh tranh chấp nếu điều khoản hợp đồng không rõ ràng.
Để giảm thiểu những rủi ro trong quá trình sử dụng tiền nhàn rỗi của doanh nghiệp cho doanh nghiệp khác vay, chủ doanh nghiệp cũng có thể tham khảo các sản phẩm tiền gửi đến từ MB. MB hiện cung cấp đa dạng các sản phẩm tiền gửi có kỳ hạn, không kỳ hạn, kỳ hạn linh hoạt để giúp doanh nghiệp có thể tăng sinh lời từ tiền nhàn rỗi hiệu quả và phù hợp hơn.
Bên cạnh đó, để tăng tính linh hoạt và tối ưu hóa việc sử dụng nguồn vốn, BIZ MBBank cũng cung cấp đến khách hàng doanh nghiệp sản phẩm Tiền gửi Đầu tư số trả lãi cuối kỳ với tính năng rút gốc từng phần. Với sản phẩm này, doanh nghiệp có thể linh hoạt rút một phần gốc trước hạn mà không làm ảnh hưởng đến lãi suất của phần tiền gốc còn lại.
>>> Xem thêm: Tài khoản doanh nghiệp là gì? Cách mở tài khoản doanh nghiệp, công ty

Tóm lại, câu trả lời cho câu hỏi “Doanh nghiệp có được cho vay không?” phụ thuộc vào loại hình doanh nghiệp cũng như các quy định pháp lý hiện hành tại thời điểm doanh nghiệp muốn cho vay. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp muốn tối ưu hóa tài chính tăng sinh cho khoản tiền nhàn rỗi mà không gặp phải rủi ro, các sản phẩm tiền gửi từ MB là lựa chọn lý tưởng. Với lãi suất hấp dẫn và tính linh hoạt cao, MB giúp doanh nghiệp quản lý vốn hiệu quả và an toàn.
Để được hỗ trợ, vui lòng để lại thông tin trên website MB hoặc liên hệ hotline MB247 – dành cho Khách hàng Doanh nghiệp: 1900 9045, BIZ Helper, hoặc CN/PGD MB trên toàn quốc.
TRẢI NGHIỆM BIZ MBBANK NGAY.